Có 2 kết quả:
对顶角 duì dǐng jiǎo ㄉㄨㄟˋ ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧㄠˇ • 對頂角 duì dǐng jiǎo ㄉㄨㄟˋ ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angle to the vertical
(2) angle (between two lines or two planes)
(2) angle (between two lines or two planes)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angle to the vertical
(2) angle (between two lines or two planes)
(2) angle (between two lines or two planes)
Bình luận 0